Characters remaining: 500/500
Translation

dizygotic twin

Academic
Friendly

Từ "dizygotic twin" (cặp sinh đôi hai hợp tử) trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ hai đứa trẻ sinh ra cùng một lần nhưng từ hai trứng khác nhau đã được thụ tinh. Điều này có nghĩa chúng không giống nhau hoàn toàn về mặt di truyền, giống như anh chị em bình thường, chúng phát triển từ hai hợp tử khác nhau.

Giải thích chi tiết:
  • Dizygotic (hai hợp tử) nghĩa được hình thành từ hai trứng hai tinh trùng khác nhau.
  • Twin (sinh đôi) nghĩa hai đứa trẻ được sinh ra vào cùng một thời điểm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "My sister and I are dizygotic twins, so we don’t look alike."

    • (Chị tôi tôi cặp sinh đôi hai hợp tử, vậy chúng tôi không giống nhau.)
  2. Câu nâng cao: "Dizygotic twins share about 50% of their genes, which is similar to regular siblings."

    • (Cặp sinh đôi hai hợp tử chia sẻ khoảng 50% gen của chúng, điều này tương tự như anh chị em bình thường.)
Biến thể phân biệt:
  • Monozygotic twins (cặp sinh đôi một hợp tử): cặp sinh đôi phát triển từ một trứng duy nhất đã thụ tinh, nghĩa chúng giống nhau hoàn toàn về mặt di truyền.
  • Fraternal twins: Đây thuật ngữ khác để chỉ dizygotic twins, tức là cặp sinh đôi khác trứng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Siblings: Anh chị em, nhưng không chỉ hạn chế trong trường hợp sinh đôi.
  • Twins: Có thể chỉ chung cho cả dizygotic monozygotic, nhưng cần phải rõ ràng trong ngữ cảnh.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs đặc biệt liên quan đến "dizygotic twin", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "twin bond" để nói về mối liên kết giữa các cặp sinh đôi.
Kết luận:

"Dizygotic twin" một thuật ngữ chuyên môn trong sinh học y học, thường được sử dụng khi nói về di truyền học sinh sản.

Noun
  1. cặp sinh đôi hai hợp tử

Comments and discussion on the word "dizygotic twin"